Từ vựng ngành kế toán

Từ vựng ngành kế toán

Từ vựng ngành kế toán

Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một phần kiến thức mà những ai làm kế toán, kiểm toán, tài chính cũng cần phải trang bị cho mình. Hiện nay, rất nhiều các tập đoàn đa quốc gia đến Việt Nam đầu tư và các tập đoàn Việt Nam đầu tư ra nước ngoài, và họ đều cần những nhân viên kế toán, nhà phân tích tài chính không chỉ giỏi chuyên môn và còn giỏi tiếng Anh nữa.

Từ vựng ngành kế toán
Từ vựng ngành kế toán

Tuy nhiên, hiện nay các trường đại học thường không tập trung nhiều vào tiếng Anh chuyên ngành kế toán, thật khó để tìm kiếm một tài liệu hay và phù hợp. Trong bài này mình chia sẻ với bạn 180 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến nhất và bộ sách văn phạm tiếng Anh chuyên ngành kế toán.

Xem thêm: https://caf-global.com/bang-gia-dich-vu-kiem-toan/

Hơn 300 từ vựng ngành kế toán

  • Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ
  • Absolute security (n): an toàn tuyệt đối
  • Accompany (v): đi kèm
  • Account holder (n): chủ tài khoản
  • Achieve (v): đạt được
  • Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ
  • Administrative cost (n): chi phí quản lý
  • Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
  • ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động
  • Attention to (v): chú ý tới
  • Authorize (v): cấp phép
  • Authorized capital: Vốn điều lệ
  • BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
  • Bank card (n): thẻ ngân hàng
  • Banker (n): người của ngân hàng
  • Bankrupt/bust (adj): vỡ nợ, phá sản
  • Bearer (n): người cầm (séc)
  • Bearer cheque (n): séc vô danh
  • Beneficiary (n): người thụ hưởng
  • BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO
  • Billing cost (n): chi phí hoá đơn
  • Boundary (n): biên giới
  • Break (v): phạm, vi phạm
  • Break-even point: Điểm hòa vốn
  • Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kỳ
  • Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  • Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
  • Called-up capital: Vốn đã gọi
  • Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
  • Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn
  • Capital expenditure: Chi phí đầu tư
  • Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
  • Capital: Vốn
  • Cardholder (n): chủ thẻ
  • Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
  • Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
  • Carriage: Chi phí vận chuyển
  • Carry out (v): tiến hành
  • Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  • Cash book: Sổ tiền mặt
  • Cash card (n): thẻ rút tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
  • Cash flow (n): lưu lượng tiền
  • Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
  • Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
  • Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt
  • Category method: Phương pháp chủng loại
  • Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
  • Central switch (n): máy tính trung tâm 100. In order: đúng quy định
  • CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động
  • Charge card (n): thẻ thanh toán
  • Check-out till (n): quầy tính tiền
  • Cheque card (n): thẻ séc
  • Cheque clearing (n): sự thanh toán séc
  • Cheques: Sec (chi phiếú)
  • Circulation (n): sự lưu thông
  • Clear (v): thanh toán bù trừ
  • Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
  • Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ
  • Clock cards: Thẻ bấm giờ
  • Closing an account: Khóa một tài khoản
  • Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
  • Codeword (n): ký hiệu (mật)
  • Collect (v): thu hồi (nợ)
  • Commission (n): tiền hoa hồng
  • Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
  • Company accounts: Kế toán công ty
  • Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
  • Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
  • Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
  • Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
  • Consistency: Nguyên tắc nhất quán
  • Constantly (adv): không dứt, liên tục
  • Consumer (n): người tiêu thụ
  • Control accounts : Tài khoản kiểm tra
  • Conventions: Quy ước
  • Conversion costs: Chi phí chế biến
  • Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý
  • Cost (n): phí
  • Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
  • Cost application: Sự phân bổ chi phí
  • Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
  • Cost object: Đối tượng tính giá thành
  • Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
  • Counter (n): quầy (chi tiền)
  • Counterfoil (n): cuống (séc)
  • Credit balance: Số dư có
  • Credit limit (n): hạn mức tín dụng
  • Credit note: Giấy báo có
  • Credit transfer: Lệnh chi
  • Creditor (n): người ghi có (bán hàng)
  • Creditor: Chủ nợ
  • Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng
  • Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
  • Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
  • Current account (n): tài khoản vãng lai
  • Current accounts: Tài khoản vãng lai
  • Current assets: Tài sản lưu động
  • Current ratio: Hệ số lưu hoạt
  • Day-to-day (adj): thường ngày
  • Debate (n): cuộc tranh luận
  • Debenture interest: Lãi trái phiếu
  • Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
  • Debit (v): ghi nợ
  • Debit balance (n): số dư nợ
  • Debit note: Giấy báo Nợ
  • Debt (n): khoản nợ
  • Debtor: Con nợ
  • Decode (v): giải mã
  • Deduct (v): trừ đi, khấu đi
  • Dependant (n): người sống dựa người khác
  • Depletion: Sự hao cạn
  • Deposit money (n): tiền gửi
  • Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
  • Depreciation: Khấu hao
  • Direct costs: Chi phí trực tiếp
  • Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp
  • Directors: Hội đồng quản trị
  • Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
  • Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
  • Discounts received: Chiết khấu mua hàng
  • Discounts: Chiết khấu
  • Dishonored cheques: Sec bị từ chối
  • Dispense (v): phân phát, ban
  • Dispenser (n): máy rút tiền tự động
  • Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
  • Dividends: Cổ tức
  • Domestic (adj): trong nước, nội trợ
  • Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
  • Doubt (n): sự nghi ngờ
  • Draft (n): hối phiếu
  • Draw (v): rút
  • Drawee (n): ngân hàng của người ký phát
  • Drawer = Payer (n): người ký phát (séc)
  • Drawing: Rút vốn
  • Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
  • Due (adj): đến kỳ hạn
  • Earnings before interest & tax (EBIT): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
  • Earnings before interest, tax, depreciation & amortization (EBITDA): Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
  • Earnings before tax (EBT): Lợi nhuận trước thuế
  • Efficiency (n): hiệu quả
  • EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
  • Encode (v): mã hoá
  • Entry (n): bút toán
  • Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
  • Equivalent units: Đơn vị tương đương
  • Errors: Sai sót
  • Exceed (v): vượt trội
  • Excess amount (n): tiền thừa
  • Expenses prepaid: Chi phí trả trước
  • Expiry date (n): ngày hết hạn
  • Facility (n): phương tiện
  • Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
  • Fair (adj): hợp lý
  • FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
  • Final accounts: Báo cáo quyết toán
  • Finished goods: Thành phẩm
  • First call: Lần gọi thứ nhất
  • First class (n): phát chuyển nhanh
  • Fixed assets: Tài sản cố định
  • Fixed capital: Vốn cố định
  • Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
  • Free banking (n): không tính phí dịch vụ ngân hàng
  • Gateway (n): cổng máy tính
  • General ledger: Sổ cái
  • General reserve: Quỹ dự trữ chung
  • Generous (adj): hào phóng
  • Generous term (n): điều kiện hào phóng
  • Get into (v): mắc vào, lâm vào
  • GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
  • Give credit (v): cấp tín dụng
  • Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
  • Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
  • Goodwill: Uy tín
  • Grab (v): tóm, vô
  • Grant (v): chất thuận
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Gross loss: Lỗ gộp
  • Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Gross profit: Lãi gộp
  • Grovelling (adj): luồn cúi, biết điều
  • Headline (n): đề mục (báo, quảng cáo)
  • Historical cost: Giá phí lịch sử
  • Home banking (n): dịch vụ ngân hàng tại nhà 185. Remote banking (n): dịch vụ ngân hàng từ xa
  • Honour (v): chấp nhận thanh toán
  • Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
  • IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
  • Illegible (adj): không đọc được
  • Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
  • Imprest systems: Chế độ tạm ứng
  • In effect: thực tế
  • In figures: (tiền) bằng số
  • In word: (tiền) bằng chữ
  • Income tax: Thuế thu nhập
  • Increase in provision: Tăng dự phòng
  • Indirect costs: Chi phí gián tiếp
  • Inefficient (adj): không hiệu quả
  • Inform (v): báo tin
  • Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
  • Instant cash transfer (n): chuyển tiền ngay tức thời
  • Insurance (n): bảo hiểm
  • Intangible assets: Tài sản vô hình
  • Interest rate (n): lãi suất
  • Interest-free (adj): không phải trả lãi
  • Interface (n): giao diện
  • Intermediary (n): người làm trung gian
  • Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
  • Invested capital: Vốn đầu tư
  • Investments: Đầu tư
  • Invoice: Hóa đơn
  • Isolate (v): cách ly, cô lập
  • Issue of shares: Phát hành cổ phần
  • Issued capital: Vốn phát hành
  • Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
  • Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
  • Journal entries: Bút toán nhật ký
  • Journal: Nhật ký chung
  • Leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)
  • Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm
  • Liabilities: Công nợ
  • LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
  • Limit (n): hạn mức
  • Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
  • Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
  • Local currency (n): nội tệ
  • Long term (n): lãi
  • Long-term liabilities: Nợ dài hạn
  • Loss: Lỗ
  • Machine hour method: Phương pháp giờ máy
  • Magnetic stripe (n): dải băng từ
  • Mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư
  • Maintain (v): duy trì, bảo quản
  • Make available (v): chuẩn bị sẵn
  • Make out (v): ký phát, viết (séc)
  • Make payment (v): ra lệnh chi trả
  • Mandate (n): tờ uỷ nhiệm
  • Manipulate (v): thao tác
  • Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
  • Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
  • Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
  • Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
  • Materiality: Tính trọng yếu
  • Materials: Nguyên vật liệu
  • Meet (v): thanh toán
  • Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
  • Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
  • Mortgage (n): nợ thuế chấp
  • Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
  • Net assets: Tài sản thuần
  • Net book value: Giá trị thuần
  • Net loss: Lỗ ròng
  • Net profit: Lãi ròng
  • Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
  • Nominal accounts: Tài khoản định danh
  • Nominal ledger: Sổ tổng hợp
  • Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
  • Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
  • Non-profit (n): phi lợi nhuận
  • Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Obtain cash (v): rút tiền mặt
  • Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
  • On behalf: nhân danh
  • Open cheque (n): séc mở
  • Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
  • Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
  • Operating cost (n): chi phí hoạt động 179. Documentary credit (n): tín dụng thư
  • Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
  • Ordinary shares: Cổ phần thường
  • Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
  • Originate (v): khởi đầu
  • Originator (n): người khởi đầu
  • Out going (n): khoản chi tiêu 121. Remission (n): sự miễn giảm
  • Outcome (n): kết quả
  • Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
  • Outward payment (n): chuyển tiền đi 174. Inward payment (n): chuyển tiền đến
  • Overdraft (n): sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
  • Overdraft: Nợ thấu chi
  • Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
  • Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
  • Overspend (v): xài quá khả năng
  • Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
  • Paid-up capital: Vốn đã góp
  • Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
  • Pass (v): chấp nhận, chuyển qua
  • Pay into (v): nộp vào
  • Payee (n): người được thanh toán
  • Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
  • Periodically (adv): thường kỳ
  • Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
  • Personal accounts: Tài khoản thanh toán
  • Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
  • Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
  • Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
  • Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
  • PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
  • Place of cash (n): nơi dùng tiền mặt
  • Plastic card (n): thẻ nhựa
  • Plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
  • Posting: Vào sổ tài khoản
  • Power failure (n): cúp điện
  • Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
  • Preference shares: Cổ phần ưu đãi
  • Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
  • Premise (n): cửa hàng
  • Prepaid expenses: Chi phí trả trước
  • Present (v): xuất trình, nộp
  • Prime cost: Giá thành cơ bản
  • Principle, error of: Lỗi định khoản
  • Private company: Công ty tư nhân
  • Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
  • Processor (n): bộ xử lí máy tính
  • Product cost: Giá thành sản phẩm
  • Production cost: Chi phí sản xuất
  • Profit and loss account: Tài khoản kết quả
  • Profitability: Khả năng sinh lời
  • Profits: lợi nhuận, lãi
  • Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện
  • Pros-and-cons (n): những ý kiến tán thành và phản đối
  • Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
  • Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
  • Quote (n): trích dẫn
  • Reader (n): máy đọc
  • Recapitulate (v): tóm lại, tóm tắt lại
  • Reconcile (v): bù trừ, điều hoà
  • Records (n): sổ sách
  • Recovery (n): sự đòi lại được (nợ)
  • Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
  • Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát
  • Reference (n): tham chiếu
  • Refund (v): trả lại (tiền vay)
  • Regular payment (n): thanh toán thường kỳ
  • Reliably (a): chắc chắn, đáng tin cậy
  • Remittance (n): sự chuyển tiền
  • Remitter (n): người chuyển tiền
  • Retailer (n): người bán lẻ
  • Return on equity (ROE): Tỷ số lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu
  • Return On Sales (ROS): Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu
  • Reveal (v): tiết lộ
  • Reverse (n): ngược lại
  • Security courier services (n): dịch vụ vận chuyển bảo đảm
  • Settle (v): thanh toán
  • Shareholder (n): cổ đông
  • Significantly (adv): một cách đáng kể
  • Smart card (n): thẻ thông minh
  • Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng
  • Sort of card (n): loại thẻ
  • Spot (v): tìm ra, nhận ra
  • Standing order = SO (n): uỷ nhiệm chi
  • Statement (n): sao kê (tài khoản)
  • Straightforward (adj): đơn giản, không rắc rối
  • Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
  • Subsidy (n): phụ cấp, phụ phí
  • Subtract (n): trừ
  • SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
  • Swipe (v): chấp nhận
  • Telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín
  • Teller = cashier (n): người máy chi trả tiền mặt
  • Terminal (n): máy tính trạm
  • Top rate (n): lãi suất cao nhất
  • Trace (v): truy tìm
  • Transaction (n): giao dịch
  • Transfer (v): chuyển
  • Transmit (v): chuyển, truyền
  • Uncalled capital: Vốn chưa gọi
  • Upward limit (n): mức cho phép cao nhất
  • VAT Reg. No (n): mã số thuế VAT
  • Voucher (n): biên lai, chứng từ
  • Withdraw (v): rút tiền mặt
  • Withdrawal (n): khoản tiền rút ra
  • Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)

Giới thiệu dịch vụ kiểm toán của chúng tôi – Từ vựng ngành kế toán

Dịch vụ kiểm toán CAF là đơn vị được thành lập bởi đội ngũ kiểm toán viên trên 10 năm kinh nghiệm, Kiểm toán CAF đã cung cấp dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính cho hơn 1.000 khách hàng trên cả nước và chúng tôi nhận được nhiều sự tin tưởng từ phía doanh nghiệp vì chất lượng – chuyên nghiệp – bảo mật.

kế toán
kế toán

Ngoài chất lượng dịch vụ kiểm toán, Caf-global.com cũng mang đến quý khách phí dịch vụ kiểm toán rất tốt và đội ngũ kiểm toán viên của CAF cũng cung cấp dịch tư vấn hệ thống kiểm soát nội bộ giúp hệ thống hoạt động tốt hơn.

Dịch vụ thế mạnh của CAF

  • Dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính
  • Dịch vụ kiểm toán nội bộ ( soát xét BCTC )
  • Dịch vụ kiểm toán quyết toán dự án hòa thành ( kiểm toán xây dựng cơ bản )
  • Dịch vụ tư vấn chuyển giá
  • Dịch vụ lập hồ sơ giao dịch liên kết

Dịch vụ kiểm toán CAF chúc quý doanh nghiệp kinh doanh nhiều thuận lợi

DỊCH VỤ KẾ TOÁN – TƯ VẤN THUẾ – DỊCH VỤ KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH

ĐC: 447/23 Bình Trị Đông, Bình Trị Đông A, Bình Tân, Hồ Chí Minh

Hotline: 098 225 4812 

HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI: 0867 004 821 ( 24/7 ) –  0971 373 146

CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG ĐỂ HỖ TRỢ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

098 225 4812